Tiết Giờ mùa
hè(01/4-31/10) Giờ mùa đông(1/11-31/3)
1 6h45 - 7h35
7h00 - 7h50
2 7h40 - 8h30
7h55 - 8h45
3 8h40 - 9h30
8h55 - 9h45
4 9h40 - 10h30
9h55 - 10h45
5 10h35 - 11h25
10h50 - 11h40
Tiết Giờ mùa
hè(1/4-31/10) Giờ mùa đông(1/11-31/3)
6 13h00 - 13h50
13h00
- 13h50
7 13h55 - 14h45
13h55
- 14h45
8 14h55 - 15h45
14h55
- 15h45
9
15h55 - 16h45
15h55 - 16h45
10 16h50 -
17h40 16h50
- 17h50